01Tìm kiếm sản phẩm
Mở chi tiết sản phẩm, mua ngay hoặc thêm vào giỏ hàng.
Gói Vận Chuyển: | hộp giấy |
Màu sắc: | Đa màu |
Mã HS: | 4412330090 |
Mã sản phẩm: | Solid-Wood-10 |
Nhãn Hiệu: | yizhan |
Năng Lực Sản Xuất: | 10000 cm một tháng |
Sử dụng: | Ngoài trời, Trong nhà |
Thông Số Kỹ Thuật: | 50mm × 50mm, 100mm × 100mm, 150mm |
Tiêu chuẩn môi trường: | e0/e1 |
Vật liệu cơ bản: | Bảng chặn |
Xuất Xứ: | Trung Quốc |
Xử lý bề mặt: | Smooth, Sanded, Waterproof Coating |
chiều dài: | 2m, 3m, 4m, 5m, 6m (Custom Lengths Available) |
công suất tải: | From 200kg/M² to 1500kg/M² Depending on |
cường độ nén: | ≥ 15 MPa (Varies with Material and Specificatio |
cấp độ phủ gỗ: | Grade a (No Knots, No Defects), Grade B (Few Knots |
hàm lượng ẩm: | 8% – 12% |
kiểu keo: | Eco-Friendly Glue (Compliant with GB/T 11718-2009 |
mật độ: | 450 – 800 Kg/M³ |
tham số: | Specification Options |
thông số kích thước: | 50mm × 50mm, 100mm × 100mm, 150mm |
tiêu chuẩn môi trường: | E0, E1 (Low Formaldehyde Emission) |
vật liệu: | Solid Wood (Pine, Fir, Birch, Oak, etc.) |
Độ dày: | 2m, 3m, 4m, 5m, 6m (Custom Lengths Available) |
điều trị chống ăn mòn: | Available for Outdoor and Humid Environments |
độ bền uốn: | ≥ 30 MPa (Varies with Material and Specificatio |
độ mịn bề mặt: | Smooth Surface with Sanding Reaching Grade 2-3 |
ứng dụng: | Building Structures, Furniture Production, Interio |
Mở chi tiết sản phẩm, mua ngay hoặc thêm vào giỏ hàng.
Nhận báo giá chi tiết: giá sản phẩm, vận chuyển và các chi phí liên quan.
Theo dõi trạng thái từ lúc đặt đến khi giao hàng thành công.
Hỗ trợ chuyển khoản, ví điện tử hoặc thanh toán trực tiếp.
Vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam, thông quan trọn gói, minh bạch chi phí.
Hàng về kho sẽ được giao tận tay bạn.