01Tìm kiếm sản phẩm
Mở chi tiết sản phẩm, mua ngay hoặc thêm vào giỏ hàng.
Anti-Corrosion & Rust Protection: | Pass ASTM D665 & IP 287 (96h, 0-Grade) |
Foam Resistance: | ≤50ml Foam Volume (ASTM D892) |
Gói Vận Chuyển: | gầu sắt |
Loại: | Dầu thủy lực |
Loại Dầu Cơ Bản: | High-Grade Mineral Oil/Synthetic Ester |
Lớp độ nhớt: | ISO Vg 32/46/68 (Customizable) |
Mine Safety Compliance: | Msha (USA), ATEX (EU), AS/NZS (Australia) |
Mã HS: | 2710199200 |
Mã sản phẩm: | HFAS15-5 20-5 25-5 30-5 40-5 |
Nhãn Hiệu: | hòa phục hàng bá |
Năng Lực Sản Xuất: | 500, 000 tấn/năm |
Thông Số Kỹ Thuật: | 200L steel drums / 1000L IBC tanks (Customizable) |
Voc Emission: | ≤50ppm (EPA Method 24) |
Xuất Xứ: | Trung Quốc |
chất phụ gia chống ăn mòn: | Zddp (Zinc-Free Formula Available) |
chứng nhận: | ISO 9001, ISO 14001, MSDS, Reach, RoHS |
hàm lượng kim loại nặng: | Undetectable (Icp-Ms Test) |
hàm lượng nước: | 35%-45% (Water-in-Oil Emulsion) |
hỗ trợ kỹ thuật: | on-Site Guidance for Emulsion Ratio Adjustment |
khả năng bôi trơn: | Four-Ball Test Wear Scar Diameter ≤0.5mm (ASTM |
khả năng phá hủy: | ≤10min (ASTM D1401) |
khả năng phân hủy sinh học: | ≥80% (Oecd 301b, 28 Days) |
phạm vi nhiệt độ vận hành: | -20°c đến +80°c |
tính tương thích: | Compatible with NBR, FKM Seals & Carbon Steel |
điểm bắt cháy: | ≥200°c (ASTM D92) |
Mở chi tiết sản phẩm, mua ngay hoặc thêm vào giỏ hàng.
Nhận báo giá chi tiết: giá sản phẩm, vận chuyển và các chi phí liên quan.
Theo dõi trạng thái từ lúc đặt đến khi giao hàng thành công.
Hỗ trợ chuyển khoản, ví điện tử hoặc thanh toán trực tiếp.
Vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam, thông quan trọn gói, minh bạch chi phí.
Hàng về kho sẽ được giao tận tay bạn.