01Tìm kiếm sản phẩm
Mở chi tiết sản phẩm, mua ngay hoặc thêm vào giỏ hàng.
Chứng nhận: | ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế, RoHS, IBR, AISI, ASTM, GB -> Anh Quốc, VI, DIN, JIS |
Gói Vận Chuyển: | xuất gói |
Hình dạng: | trang tính |
Kỹ thuật: | Đã lăn nguội |
Model: | 1.4301/1.4404 |
Mã HS: | 7219131900 |
Nhãn Hiệu: | - không |
Năng Lực Sản Xuất: | 10000000tấn/năm |
Thông Số Kỹ Thuật: | 0.4-100mm |
Xuất Xứ: | Trung Quốc |
Xử lý bề mặt: | hl nhiều màu sắc |
bề mặt: | dưa muối, bề mặt nghiền, 2b, hl, số 4, 8k, v.v. |
chiều dài: | 2000/2438/3000/6000mm |
chiều rộng: | 1000/1219/1500/1800/2000/2500mm |
quy trình: | cuộn lạnh, cuộn nóng |
Điểm: | Dòng sản phẩm 300 |
Mở chi tiết sản phẩm, mua ngay hoặc thêm vào giỏ hàng.
Nhận báo giá chi tiết: giá sản phẩm, vận chuyển và các chi phí liên quan.
Theo dõi trạng thái từ lúc đặt đến khi giao hàng thành công.
Hỗ trợ chuyển khoản, ví điện tử hoặc thanh toán trực tiếp.
Vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam, thông quan trọn gói, minh bạch chi phí.
Hàng về kho sẽ được giao tận tay bạn.